MÔ tẢ:Sản lượng my DH450 1.8~2.5 tấn/ giờ , sản lượng my DH650 3.5~5 tấn / giờ , sản lượng được tnh ton dựa trn clorua kali , những vật liệu khc nhau th sản lượng cũng khc nhau .
Chi tiếtMÔ tẢ:những phương n bố tr dưới đy chỉ dnh cho khch hng tham khảo , những phương n bố tr cụ thể sẽ được nhn vin kỹ thuật của chng ti dựa trn yu cầu của khch hng để thiết kế kỹ lưỡng hơn .
Chi tiếtMÔ tẢ:1. Sơ đồ quy trnh cng nghệ vận chuyển kh nn hệ thống tương tc mật脉冲反吹袋式料仓除尘机 - My lọc bụi khoang vật liệu kiểu xung 真空/压力释放阀 - Van xả p xuất/chn khng …
Chi tiếtMÔ tẢ:Dưới đy l 1 bộ phận sơ đồ của lưu trnh sấy kh , Dng XSG gồm c XSG-4、XSG-6、XSG-8、XSG-10、XSG-12、XSG-4、XSG-14、XSG-16 v cc loại my khc , v nguồn nhiệt cũng c nhiều loại
Chi tiếtPhone: 0086-13357887293 Tel: 0086-519-80187293 82681212 Fax: 0086-519-80181222 ADD: No.212 Huaxing Road, Jintan Development Zone, Changzhou, Jiangsu, China
Copyright ©2016 Công Ty TNHH Cơ Khí Kỹ Thuật FUYI Giang Tô Tất cả các quyền [Quản lý hạ cánh]
Hỗ trợ kỹ thuật: Giang Tô Công nghệ Đông Mạng Hỗ trợ mạng: Trung Quốc Hóa chất Máy móc Mạng