1. Sơ đồ quy trình công nghệ vận chuyển khí nén hệ thống tương tác mật
脉冲反吹袋式料仓除尘机 - Máy lọc bụi khoang vật liệu kiểu xung 真空/压力释放阀 - Van xả áp xuất/chân không 高位料位计 - Đo vị trí cao nhất của vật liệu 气动换向阀 - Van khí nén đổi hướng 气动破拱器 - thiết bị khí nén dạng vòm 收料仓 - Khoang nhận vật liệu 低位料位计 - Đo vị trí thấp nhất của vật liệu 输送管道 - Ống truyền vật liệu 活化料斗 - Phễu kích hoạt 输料出 - Truyền vật liệu ra ngoài 物料和压缩空气 - Vật liệu và không khí nén 冷冻干燥机 - Máy sấy lạnh 空气压缩机 - Máy nén không khí PLC可编程控制系统 - Hệ thống điều khiển có thể lập trình PLC 工控计算机或DCS系统 - Máy tính kiểm soát bằng thủ công hoặc là hệ thống DCS 压缩空气 - Nén không khí 被输送物料 - Vật liệu được vận chuyển 美国气力输送技术专利文丘利环隙补气装置 - Bằng sáng chế Venturi thiết bị cung cấp không khí và vận chuyển khí nén của Mỹ 手动插板阀 - Van khóa thủ công 气动预关闭阀 - Van được thiết lập trước tắt khí nén 气动进料阀 - Van nhập liệu khí nén 压力变送器 - Máy phát áp lực 上进气阀 - Van động cơ 电接点压力点 - Điểm áp lực tiếp xúc điểm điện 气动排气阀 - Van xả khí nén 调压阀 - Van điều chỉnh áp lực 气动出料阀 - Van xả khí nén 储气罐 - Bồn chứa khí SBT型上引式流态化密相气力输送仓泵 - Bể bơm vận chuyển lực khí kiểu dẫn truyền lên tương tác tầng sôi dạng SBT 仓泵底部流态化示意图 - Sơ đồ bộ phận bên dưới tầng sôi của bể bơm
脉冲反吹袋式料仓除尘机 - Máy lọc bụi khoang vật liệu kiểu xung 真空/压力释放阀 - Van xả áp xuất/chân không 高位料位计 - Đo vị trí cao nhất của vật liệu 气动换路阀 - Van khí nén đổi hướng 气动破拱器 - thiết bị khí nén dạng vòm 收料仓 - Khoang nhận vật liệu 低位料位计 - Đo vị trí thấp nhất của vật liệu 输送管道 - Ống truyền vật liệu 活化料斗 - Phễu kích hoạt 输料出 - Truyền vật liệu ra ngoài 物料和压缩空气 - Vật liệu và không khí nén 冷冻干燥机 - Máy sấy lạnh 空气压缩机 - Máy nén không khí PLC可编程控制系统 - Hệ thống điều khiển có thể lập trình PLC 工控计算机或DCS系统 - Máy tính kiểm soát bằng thủ công hoặc là hệ thống DCS 脉冲气刀阀 - Van khí đao xung 压缩空气 - Nén không khí 被输送物料 - Vật liệu bị vận chuyển 手动插板阀 - Van khóa thủ công 气化装置 - Thiết bị khí hóa 震动气锤 - Búa hơi rung động 锤部气化装置 - Thiết bị khí hóa kiểu búa 气动预关闭阀 - Van được thiết lập trước tắt khí nén 气动进料阀 - Van nhập liệu khí nén 压力变送器 - Máy phát áp lực 上进气阀 - Van động cơ 电接点压力点 - Điểm áp lực tiếp xúc điểm điện 气动排气阀 - Van xả khí nén 调压阀 - Van điều chỉnh áp lực 仓泵气化装置 - Thiết bị hóa khí bể bơm 气动出料阀 - Van xả khí nén 下进气阀 - Van khí nén dưới 压缩空气管道 - đường ống khí nén 储气罐 - Bồn chứa khí SOC型超密相超低速气力输送仓泵 - Bể bơm vận chuyển lực khí siêu tương tác mật và tốc độ siêu thấp kiểu SOC
脉冲料仓除尘机 - Máy lọc bụi khoang vật liệu kiểu xung 真空/压力释放阀 - Van xả áp xuất/chân không 高位料位计 - Đo vị trí cao nhất của vật liệu 气动换向阀 - Van khí nén đổi hướng 收料仓 - Khoang nhận vật liệu 低位料位计 - Đo vị trí thấp nhất của vật liệu 输送管道 - Ống truyền vật liệu 活化料斗 - Phễu kích hoạt 输料出 - Truyền vật liệu ra ngoài 物料和压缩空气 - Vật liệu và không khí nén 冷冻干燥机 - Máy sấy lạnh 空气压缩机 - Máy nén không khí PLC可编程控制系统 - Hệ thống điều khiển có thể lập trình PLC 工控计算机或DCS系统 - Máy tính kiểm soát bằng thủ công hoặc là hệ thống DCS 物料 - Vật liệu 压缩空气 - Nén không khí 美国气力输送技术专利文丘利环隙补气装置 - Bằng sáng chế Venturi thiết bị cung cấp không khí và vận chuyển khí nén của Mỹ 手动插板阀 - Van khóa thủ công 震动气锤 - Búa hơi rung động 锤部气化装置 - Thiết bị khí hóa kiểu búa 气动预关闭阀 - Van được thiết lập trước tắt khí nén 气动进料阀 - Van nhập liệu khí nén 压力变送机 - Máy phát áp lực 上进气阀 - Van động cơ 电接点压力点 - Điểm áp lực tiếp xúc điểm điện 气动排气阀 - Van xả khí nén 调压阀 - Van điều chỉnh áp lực 气动破拱器 - thiết bị khí nén dạng vòm 仓泵气化装置 - Thiết bị hóa khí bể bơm 气动出料阀 - Van xả khí nén 下进气阀 - Van khí nén dưới 压缩空气管道 - đường ống khí nén DBT型下行试正压密相气力输送仓泵 - Máy bơm khoang vận chuyển khí nén kiểu dẫn trên áp lực chính diện tập trung dòng DBT
脉冲反吹袋式料仓除尘机 - Máy lọc bụi khoang vật liệu kiểu xung 真空/压力释放阀 - Van xả áp xuất/chân không 高位料位计 - Đo vị trí cao nhất của vật liệu 气动换路阀 - Van khí nén đổi hướng 气动破拱器 - thiết bị khí nén dạng vòm 收料仓 - Khoang nhận vật liệu 低位料位计 - Đo vị trí thấp nhất của vật liệu 输送管道 - Ống truyền vật liệu 活化料斗 - Phễu kích hoạt 输料出 - Truyền vật liệu ra ngoài 物料和压缩空气 - Vật liệu và không khí nén 冷冻干燥机 - Máy sấy lạnh 空气压缩机 - Máy nén không khí PLC可编程控制系统 - Hệ thống điều khiển có thể lập trình PLC 工控计算机或DCS系统 - Máy tính kiểm soát bằng thủ công hoặc là hệ thống DCS 脉冲气刀阀 - Van khí đao xung 压缩空气 - Nén không khí 被输送物料 - Vật liệu bị vận chuyển 手动插板阀 - Van khóa thủ công 气化装置 - Thiết bị khí hóa 震动气锤 - Búa hơi rung động 锤部气化装置 - Thiết bị khí hóa kiểu búa 气动预关闭阀 - Van được thiết lập trước tắt khí nén 气动进料阀 - Van nhập liệu khí nén 压力变送器 - Máy phát áp lực 上进气阀 - Van động cơ 电接点压力点 - Điểm áp lực tiếp xúc điểm điện 气动排气阀 - Van xả khí nén 调压阀 - Van điều chỉnh áp lực 仓泵气化装置 - Thiết bị hóa khí bể bơm 气动出料阀 - Van xả khí nén 下进气阀 - Van khí nén dưới 压缩空气管道 - đường ống khí nén 储气罐 - Bồn chứa khí SOC型超密相超低速气力输送仓泵 - Bể bơm vận chuyển lực khí siêu tương tác mật và tốc độ siêu thấp kiểu SOC
2. Sơ đồ quy trình công nghệ hệ thống tương tác loãng vận chuyển khí nén
脉冲反吹袋式料仓除尘机 - Máy lọc bụi khoang vật liệu kiểu xung 旋风除尘器 - Máy lọc bụi bằng gió lốc 关风机 - Máy tắt quạt gió 真空/压力释放阀 - Van xả áp xuất/chân không 高位料位计 - Đo vị trí cao nhất của vật liệu 收料仓 - Khoang nhận vật liệu 低位料位计 - Đo vị trí thấp nhất của vật liệu 输送管道 - Ống truyền vật liệu 活化料斗 - Phễu kích hoạt 输料出 - Truyền vật liệu ra ngoài 物料和空气 - Vật liệu và không khí PLC可编程控制系统 - Hệ thống điều khiển có thể lập trình PLC 工控计算机或DCS系统 - Máy tính kiểm soát bằng thủ công hoặc là hệ thống DCS 输送管道 - Ống vận chuyển 手动插板阀 - Van khóa thủ công 电动卸料阀 - Van xả vật liệu bằng điện 罗茨风机 - quạt gió roots 物料进 - Đầu vào nguyên liệu 空气进 - Đầu vào không khí 气固混合加速室 - Buồng gia tốc trộn không khí 启动柜 - Tủ khởi động máy .
脉冲反吹袋式料仓除尘机 - Máy lọc bụi khoang vật liệu kiểu xung 真空/压力释放阀 - Van xả áp xuất/chân không 高位料位计 - Đo vị trí cao nhất của vật liệu 气动换向阀 - Van khí nén đổi hướng 离心引风机 - Quạt li tâm 收料仓 - Khoang nhận vật liệu 低位料位计 - Đo vị trí thấp nhất của vật liệu 输送管道 - Ống truyền vật liệu 活化料斗 - Phễu kích hoạt 输料出 - Truyền vật liệu ra ngoài 物料和压缩空气 - Vật liệu và không khí nén PLC可编程控制系统 - Hệ thống điều khiển có thể lập trình PLC 工控计算机或DCS系统 - Máy tính kiểm soát bằng thủ công hoặc là hệ thống DCS 输送管道 - Ống vận chuyển 手动插板阀 - Van khóa thủ công 振动气锤 - Búa hơi rung động 锤部气化装置 - Thiết bị khí hóa kiểu búa 气动预关闭阀 - Van được thiết lập trước tắt khí nén 气动进料阀 - Van nhập liệu khí nén 压力变送器 - Máy phát áp lực 空气过滤器 - Bộ lọc không khí 罗茨风机 - quạt gió roots AL系列旋转供料器 - Máy nạp nguyên liệu kiểu xoay dòng AL 物料进 - Đầu vào nguyên liệu 抽气室 - Buồng thông khí 电动回转供料器 - Máy nạp nguyên liệu kiểu mô tơ xoay 气固混合加速室 - Buồng gia tốc trộn không khí 启动柜 - Tủ khởi động máy
3. Sơ đồ quy trình công nghệ vận chuyển khí nén kiểu đường rãnh
物料 - Vật liệu 空气 - Không khí 气化板 - Tấm khí hóa 物料进 - Đầu vào vật liệu 空气进 - Đầu vào không khí PLC可编程控制系统 - Hệ thống điều khiển có thể lập trình PLC 工控计算机或DCS系统 - Máy tính kiểm soát bằng thủ công hoặc là hệ thống DCS 高位料位计 - Đo vị trí cao nhất của vật liệu 收料仓 - Khoang nhận vật liệu 低位料位计 - Đo vị trí thấp nhất của vật liệu 物料出 - đầu ra vật liệu 排气滤帽 - Nắp lọc khí thải 旋转供料器 - Máy nạp nguyên liệu kiểu xoay 风机 - Máy thổi gió 手动插板阀 - Van khóa thủ công
4. Sơ đồ quy trình công nghệ vận chuyển khí nén đường xoắn ốc Venturi
物料 - Vật liệu 空气 - Không khí 气化板 - Tấm khí hóa 物料进 - Đầu vào vật liệu 空气进 - Đầu vào không khí PLC可编程控制系统 - Hệ thống điều khiển có thể lập trình PLC 工控计算机或DCS系统 - Máy tính kiểm soát bằng thủ công hoặc là hệ thống DCS 高位料位计 - Đo vị trí cao nhất của vật liệu 收料仓 - Khoang nhận vật liệu 低位料位计 - Đo vị trí thấp nhất của vật liệu 物料出 - đầu ra vật liệu 排气滤帽 - Nắp lọc khí thải 旋转供料器 - Máy nạp nguyên liệu kiểu xoay 风机 - Máy thổi gió 手动插板阀 - Van khóa thủ công
5. Ví dụ ứng dụng trong hệ thống vận chuyển khí nén
除尘器 - Máy lọc bụi 电控柜 - Máy điều khiển động cơ 去除尘器 - đi tới máy lọc bụi 下料 - đổ nguyên liệu 仓顶除尘器 - Máy loc bụi định khoang 膨胀节 - khớp nối 混合机 - Máy trộn 加料螺旋 - Máy nạp nguyên liệu vít xoay 造粒主机 - Máy tạo hạt chủ 钢架平台 - Giá đỡ bằng thép 碎整粒机 - Máy nghiền hạt 滚筒式筛分机 - Máy lọc kiểu trục lăn 耐磨弯头 - Ống cong chịu mòn 增压防堵器 - Máy tăng áp chống tắc nghẽn 发送管道 - Ống truyền dẫn 成品包装 - Đóng gói thành phẩm 发送罐 - Thùng truyền dẫn 投料站 - Trạm cung cấp vật liệu 此螺旋输送机实际安装与图中呈90°布置 - Máy vận chuyển vít xoay này được lắp đặt thực tế 90 độ so với ảnh
真空管道 - Ống dẫn chân không 仓顶除尘器 - Máy lọc bụi đỉnh khoang 上料位计 - Máy đo mức độ nạp nguyên liệu 储料仓 - Khoang chứa vật liệu 螺旋给料机 - Máy nạp nguyên liệu vít xoay 计量料仓 - đo lượng nguyên liệu trong khoang 混合机 - Máy trộn 加料机 - Máy thêm nguyên liệu 包装机 - Máy đóng gói 缝包立柱 - Trụ đứng khâu bao 皮带输送机 - Máy băng tải 电控柜 - Tủ điều khiển động cơ 除尘器 - Máy lọc bụi 投料站 - Trạm cung cấp vật liệu 给料器 - Máy nạp vật liệu 吸料管道 - Ống hút nguyên liệu 发送管道 - Ống vận chuyển
Phone: 0086-13357887293 Tel: 0086-519-80187293 82681212 Fax: 0086-519-80181222 ADD: No.212 Huaxing Road, Jintan Development Zone, Changzhou, Jiangsu, China
Copyright ©2016 Công Ty TNHH Cơ Khí Kỹ Thuật FUYI Giang Tô Tất cả các quyền [Quản lý hạ cánh]
Hỗ trợ kỹ thuật: Giang Tô Công nghệ Đông Mạng Hỗ trợ mạng: Trung Quốc Hóa chất Máy móc Mạng