Giới thiệu sản phẩm
Máy sấy khô kiểu vành đai nhiều tầng dòng DW là thiết bị sấy khô kiểu liên tục dùng trong sản xuất hàng loạt , dùng cho việc sấy khô các sản phẩm dạng hạt , sợi , phiến có tính thoát khí tốt , đối với các loại rau củ , chất xúc tác , thuốc Trung dạng phiến và các loại vật liệu chứa độ ẩm cao và nhiệt độ không được quá cao . Dòng máy sấy khô này có tốc độ sấy khá nhanh , tốc độ bốc hơi nhanh , chất lượng sản phẩm khá cao , có thể sấy khô đối với các vật liệu dạng kem và các vật liệu cần phải tạo hạt hoặc tạo thành dạng sợi .Miêu tả
Máy sấy khô kiểu vành đai nhiều tầng dòng DWB thích hợp sử dụng cho các vật liệu khó sấy khô trong sản xuất quy mô lớn , thiết bị có kết cấu chặt chẽ , diện tích chiếm dụng ít , thao tác đơn giản , sữa chữa tiện lợi , vận hành ổn định . Có thể dựa theo đặc tính sấy khô của vật liệu để thiết kế các kiểu sấy khô gió nóng tuần hoàn khác nhau , là bản cải tiến và mở rộng của thùng gió nóng tuần hoàn , sử dụng rộng rãi trong phụ gia luyện kim , hóa chất , thực phẩm , đóng gói và các lĩnh vực khác . Với sự tiến bộ công nghệ của doanh nghiệp , kỹ thuật trong sản phẩm được nâng cao , máy sấy khô kiểu vành đai nhiều tầng đáp ứng được nhu cầu trong sản xuất quy mô lớn , đa dạng hóa , tập trung kiểm soát , năng lực sản xuất liên tục . Có ưu điểm hiệu quả cao , tiết kiệm năng lượng , dễ dàng quản lý .
Sơ đồ kết cấu
传动装置 - Thiết bị truyền động 输出端装置 - thiết bị đầu cuối đầu ra 箱体 - Thân thùng 循环风机 - Quạt gió tuần hoàn
网带 - Lưới đai 输入端装置 - Thiết bị đầu cuối đầu vào
Thông số kỹ thuật
Mẫu | DW3-1.2-8 | DW3-1.2-10 | DW3-1.6-8 | DW3-1.6-10 | DW3-2-8 | DW3-2-8 |
Số đơn vị | 4×3 | 5×3 | 4×3 | 5×3 | 4×3 | 5×3 |
Chiều rộng băng tải (m) | 1.2 | 1.6 | 2 | |||
Chiều dài đoạn sấy khô(m) | 8×3 | 10×3 | 8×3 | 10×3 | 8×3 | 10×3 |
Độ dày của rãi vật liệu (mm) | 10-80 | |||||
Nhiệt độ sử dụng (℃) | 50-140 | |||||
Áp suất hơi (Mpa) | 0.2-0.8 | |||||
Tiêu thụ hơi nước (kg/h) | 360-600 | 420-720 | 450-840 | 480-960 | 480-960 | 630-1350 |
Diện tích truyền nhiệt(m2) | 816 | 1020 | 1056 | 1320 | 1344 | 1680 |
Cường độ sấy khô kg水/h | 150-450 | 220-550 | 240-600 | 280-750 | 280-750 | 350-900 |
Số lượng quạt gió | 14 | 17 | 14 | 17 | 14 | 17 |
Tổng công suất của bên trong máy(kw) | 30.8 | 37.4 | 42 | 51 | 56 | 68 |
Tổng công suất thiết bị (kw) | 35.3 | 41.9 | 46.5 | 55.5 | 60.5 | 72.5 |
Kích thước bên ngoài(L×W×H) | 9.77×2.2×4.5 | 11.77×2.2×4.5 | 9.77×2.6×4.7 | 11.77×2.6×4.7 | 9.77×3.06×4.9 | 11.77×3.06×4.9 |
Trọng lượng kg | 4800×3 | 5780×3 | 5400×3 | 6550×3 | 6350×3 | 7800×3 |
Chú ý : Lượng nước bốc hơi bên trong sơ đồ hiển thị được dựa trên nhiệt độ sấy khô vật liệu , độ dày của việc rãi vật liệu và thời gian dừng .
Phone: 0086-13357887293 Tel: 0086-519-80187293 82681212 Fax: 0086-519-80181222 ADD: No.212 Huaxing Road, Jintan Development Zone, Changzhou, Jiangsu, China
Copyright ©2016 Công Ty TNHH Cơ Khí Kỹ Thuật FUYI Giang Tô Tất cả các quyền [Quản lý hạ cánh]
Hỗ trợ kỹ thuật: Giang Tô Công nghệ Đông Mạng Hỗ trợ mạng: Trung Quốc Hóa chất Máy móc Mạng