nguyênlý lam việc
Dòngmáytrộnnàyvớitốcđộ quay ngượclạiđượcđặctrưngbởisựphatrộnmạnhmẽ, hiệuquảcao, cơ xi lanhnằmngang 2 khuấyvv, sựsắpxếpđặcbiệtcủalưỡiđảmbảovậtliệuchuyểnđộng 3 chiềuhướngkính, hướngvànhđai, hướngtrục, hìnhthànhchutrìnhhỗnhợp, trongkhoảngthờigiancựcngắnđạtđượcsựphatrộnđồngnhất.
Đặcđiểmsảnphẩm
1、Phatrộncóđộchínhxáccao, tốcđộnhanh, tiêuhaonănglượngthấp, cóthểniêmphonghoạtđộng.
2、Cácphươngthứcthảivậtliệunhưnénkhí, điện, thủcông
3、Trênnắp
xi lanhcóthểbốtríthiếtbịphunsươngđểthựchiệntrộnchấtrắnvàchấtlỏng.
Phạm vi ứngdụng
Sấykhôvàphatrộncủathuốchóahọc, bộtgiặc, chấtphủ, caosu, kính silicon, thuốcmàu, thuốctrừsâu, phânbónhóahọc, thứcănchănnuôi, chấtphụgiathứcănchănnuôi, bộtmì, bộtsữa, giavị, nguyêntố vi lượng, càphê, muối, chấtphụgia, nhựavàcácloạivậtliệubùn, vậtliệubột.
Quycáchkỹthuật
Quycáchmẩumả | WZ-0.05 | WZ-0.1 | WZ-0.3 | WZ-0.5 | WZ-1 | WZ-2 | WZ-3 | WZ-4 | WZ-6 |
Phatrộnlầnmột (kg) | 24-30 | 40-60 | 120-180 | 200-300 | 400-600 | 800-1200 | 1200-1800 | 1600-2400 | 2400-3600 |
Côngsuấtcàiđặtmáy (kw) | 2.2 | 3 | 4-5.5 | 5.5-7.5 | 7.5-11 | 11-15 | 18.5-22 | 22-30 | 30-37 |
Trọnglượngthiếtbị (kg) | 250 | 360 | 750 | 880 | 2100 | 2740 | 3800 | 5100 | 6200 |
Phone: 0086-13357887293 Tel: 0086-519-80187293 82681212 Fax: 0086-519-80181222 ADD: No.212 Huaxing Road, Jintan Development Zone, Changzhou, Jiangsu, China
Copyright ©2016 Công Ty TNHH Cơ Khí Kỹ Thuật FUYI Giang Tô Tất cả các quyền [Quản lý hạ cánh]
Hỗ trợ kỹ thuật: Giang Tô Công nghệ Đông Mạng Hỗ trợ mạng: Trung Quốc Hóa chất Máy móc Mạng